Có 2 kết quả:
鐵桿 tiě gān ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢ • 铁杆 tiě gān ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢ
tiě gān ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢ [tiě gǎn ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
iron (golf club)
Bình luận 0
tiě gān ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢ [tiě gǎn ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
iron (golf club)
Bình luận 0
tiě gān ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢ [tiě gǎn ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
tiě gān ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢ [tiě gǎn ㄊㄧㄝˇ ㄍㄢˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0